Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
neo đơn
- Short of manpower, of small size (nói về gia đình)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
neo đơn
- short of manpower, of small size (nói về gia đình); lack of man power; shorthanded
* Từ tham khảo/words other:
-
cau khô
-
câu khôi hài
-
cầu không vận
-
cầu khuẩn
-
cấu kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
neo đơn
* Từ tham khảo/words other:
- cau khô
- câu khôi hài
- cầu không vận
- cầu khuẩn
- cấu kiện