Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nên làm
- to be the done thing|= giúp đỡ người nghèo là việc nên làm it's the done thing to help the poor|= những điều nên làm và không nên làm khi bảo trì xe the do's and don'ts of car maintenance
* Từ tham khảo/words other:
-
bì bệnh học
-
bị bệnh phổi
-
bị bệnh scobat
-
bị bệnh scobut
-
bị bệnh than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nên làm
* Từ tham khảo/words other:
- bì bệnh học
- bị bệnh phổi
- bị bệnh scobat
- bị bệnh scobut
- bị bệnh than