Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nén được
* dtừ|- compressibility; * đtừ dominate|* ttừ|- compressible
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng mắt
-
tráng men
-
tráng men ngọc bích
-
tráng miệng
-
tràng mô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nén được
* Từ tham khảo/words other:
- trắng mắt
- tráng men
- tráng men ngọc bích
- tráng miệng
- tràng mô