Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nền cai trị tồi
* dtừ|- misrule
* Từ tham khảo/words other:
-
thái nhỏ đều sợi
-
thái phi
-
thái phó
-
thải phủ
-
thái quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nền cai trị tồi
* Từ tham khảo/words other:
- thái nhỏ đều sợi
- thái phi
- thái phó
- thải phủ
- thái quá