Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ bỏ
- to remove; (tin học) to uninstall
* Từ tham khảo/words other:
-
không được đặt vào vị trí
-
không được dạy dỗ
-
không được để lại cho người khác
-
không được đẻ ra
-
không được để ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- không được đặt vào vị trí
- không được dạy dỗ
- không được để lại cho người khác
- không được đẻ ra
- không được để ý