Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nem chua
- fermented pork roll
* Từ tham khảo/words other:
-
giật mạnh ra
-
giật mạnh thình lình
-
giật mìn
-
giật mình
-
giật nảy mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nem chua
* Từ tham khảo/words other:
- giật mạnh ra
- giật mạnh thình lình
- giật mìn
- giật mình
- giật nảy mình