Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném bom
- to release/drop a bomb; to bomb|= ném bom vào căn cứ hải quân của địch to drop bombs on an enemy naval base; to bomb an enemy naval base|= những đợt ném bom trả đũa retaliatory bombing
* Từ tham khảo/words other:
-
điều trái
-
điều trái lễ giáo
-
điều trái ngược
-
điều trái quy luật
-
điều trái với đạo lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném bom
* Từ tham khảo/words other:
- điều trái
- điều trái lễ giáo
- điều trái ngược
- điều trái quy luật
- điều trái với đạo lý