Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nể lời
- Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nể lời
- have a (high) regard for (somebody's words, recomendations)
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ của những người già
-
câu lạc bộ đêm
-
câu lạc bộ doanh nhân trẻ
-
câu lạc bộ du thuyền
-
câu lạc bộ giải trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nể lời
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ của những người già
- câu lạc bộ đêm
- câu lạc bộ doanh nhân trẻ
- câu lạc bộ du thuyền
- câu lạc bộ giải trí