Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
né
* verb
- to dodge; to evade; to fend off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
né
- to dodge; to evade; to fend off|= né một cú đấm to evade/dodge a blow
* Từ tham khảo/words other:
-
câu kết
-
cấu kết
-
câu kết chặt chẽ với nhau
-
cấu kết với
-
cấu kết với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
né
* Từ tham khảo/words other:
- câu kết
- cấu kết
- câu kết chặt chẽ với nhau
- cấu kết với
- cấu kết với nhau