Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạy cửa
- to pry a door open
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng lớp trên của xã hội
-
tầng lớp trung gian
-
tầng lớp trung lưu ở anh vào thế kỷ 19
-
tầng lớp xã hội
-
tầng lớp xã hội dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạy cửa
* Từ tham khảo/words other:
- tầng lớp trên của xã hội
- tầng lớp trung gian
- tầng lớp trung lưu ở anh vào thế kỷ 19
- tầng lớp xã hội
- tầng lớp xã hội dưới