Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu thành thủy tinh
* dtừ|- vitrification|* ngđtừ|- vitrify
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ đút lót
-
ke ga
-
kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
-
kẻ gây áp lực đối với quan tòa
-
kẻ gây chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu thành thủy tinh
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ đút lót
- ke ga
- kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
- kẻ gây áp lực đối với quan tòa
- kẻ gây chiến