Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu ca ri
- to season something with curry; to curry
* Từ tham khảo/words other:
-
đợt sóng lớn cuồn cuộn
-
đợt sóng tràn vào bờ
-
đợt tấn công
-
đốt thành than
-
đốt thành tro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu ca ri
* Từ tham khảo/words other:
- đợt sóng lớn cuồn cuộn
- đợt sóng tràn vào bờ
- đợt tấn công
- đốt thành than
- đốt thành tro