Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
natri
* dtừ|- natrium
* Từ tham khảo/words other:
-
thói khoe khoang khoác lác
-
thôi không giữ lại
-
thôi không làm nữa
-
thôi không lười nữa
-
thôi không mơ màng nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
natri
* Từ tham khảo/words other:
- thói khoe khoang khoác lác
- thôi không giữ lại
- thôi không làm nữa
- thôi không lười nữa
- thôi không mơ màng nữa