Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nát vụn
- reduce to fragments; break/smash to smithereens
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu cá voi
-
đầu cá voi
-
dấu cách
-
dầu cải dầu
-
đầu cắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nát vụn
* Từ tham khảo/words other:
- dầu cá voi
- đầu cá voi
- dấu cách
- dầu cải dầu
- đầu cắm