Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nánh
- Tilt on one side (nói về tàu thuyền)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nánh
- tilt on one side (nói về tàu thuyền); move aside; evade, elude
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt vách
-
cát vần
-
cật vấn
-
cát vàng
-
cất vào bãi rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nánh
* Từ tham khảo/words other:
- cắt vách
- cát vần
- cật vấn
- cát vàng
- cất vào bãi rào