Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng tai
* adj
- hard of hearing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng tai
- hard of hearing
* Từ tham khảo/words other:
-
câu dụ
-
câu đùa
-
câu được
-
câu đương
-
cầu đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng tai
* Từ tham khảo/words other:
- câu dụ
- câu đùa
- câu được
- câu đương
- cầu đường