Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng nợ
- to owe heavy debts; to take on too many debts; to be heavily indebted to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hiệu
-
huy hiệu các vua pháp
-
huy hiệu cấp tước ga-tơ
-
huy hiệu học vị
-
huy hiệu tượng trưng quyền hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng nợ
* Từ tham khảo/words other:
- huy hiệu
- huy hiệu các vua pháp
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy hiệu học vị
- huy hiệu tượng trưng quyền hành