Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng nhặt chặt bị
* thngữ|- small profits and quick returns
* Từ tham khảo/words other:
-
vật quí báu phải giữ gìn nhất
-
vật quý
-
vật quý báu
-
vật quý nhất
-
vắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng nhặt chặt bị
* Từ tham khảo/words other:
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
- vật quý
- vật quý báu
- vật quý nhất
- vắt ra