Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lực hành vi
- civil capacity; capacity to act
* Từ tham khảo/words other:
-
ngang bướng
-
ngẩng cao đầu
-
ngáng chân
-
ngang chướng
-
ngang cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lực hành vi
* Từ tham khảo/words other:
- ngang bướng
- ngẩng cao đầu
- ngáng chân
- ngang chướng
- ngang cơ