Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu nhỏ lại
* ngđtừ|- belittle|* nđtừ|- dwindle; * phó từ diminutively|* thngữ|- in microcosm
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu cơ chứng khoán
-
đâu có gì
-
đầu cơ hàng hóa
-
đầu cơ tích trữ
-
đầu cơ trục lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu nhỏ lại
* Từ tham khảo/words other:
- đầu cơ chứng khoán
- đâu có gì
- đầu cơ hàng hóa
- đầu cơ tích trữ
- đầu cơ trục lợi