Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lực
* noun
- ability; capacity; efficiency
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năng lực
- ability; capacity; competence|= phát huy năng lực to promote one's ability|= quản lý ư? ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu! managing? he hasn't got the ability for it
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đầu
-
cầu dây
-
cầu dây cáp giăng
-
cầu dây văng
-
cầu dây xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lực
* Từ tham khảo/words other:
- câu đầu
- cầu dây
- cầu dây cáp giăng
- cầu dây văng
- cầu dây xích