Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng lòng
- Feel deep concern in, pay great attention to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng lòng
- to be deeply attached to somebody/something
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đố chữ
-
cầu độc mộc
-
câu đối
-
câu đối đáp điếng người
-
câu đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng lòng
* Từ tham khảo/words other:
- câu đố chữ
- cầu độc mộc
- câu đối
- câu đối đáp điếng người
- câu đơn