Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng khiếu
- gift; turn; vocation; aptitude|= có năng khiếu về toán to have/show an aptitude for mathematics
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu chở hàng dọc bờ biển
-
tàu chở khách
-
tàu chở lính
-
tàu chở máy bay
-
tàu chở nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng khiếu
* Từ tham khảo/words other:
- tàu chở hàng dọc bờ biển
- tàu chở khách
- tàu chở lính
- tàu chở máy bay
- tàu chở nước