Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng cốc
- Raise one's glaass
=Nâng cốc chúc ai+To raise one's glass to someone's health
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâng cốc
- to raise one's glass
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu hình
-
cấu hình
-
cậu họ
-
cầu hòa
-
câu hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng cốc
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hình
- cấu hình
- cậu họ
- cầu hòa
- câu hỏi