Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng chiều
- late afternoon sun, evening sun|= chúng tôi ngồi trên sân thượng trong nắng chiều we sat on the terrace in the afternoon sun
* Từ tham khảo/words other:
-
ra đời
-
ra đón
-
ra đồng
-
ra đồng ăn cỏ
-
ra ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng chiều
* Từ tham khảo/words other:
- ra đời
- ra đón
- ra đồng
- ra đồng ăn cỏ
- ra ga