Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm vấn
* verb
- to interrogate, to question
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẩm vấn
* đtừ|- to interrogate, to question; crossexamine, cross-question, cross-examination
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đến tuổi hôn nhân
-
chưa đến tuổi trưởng thành
-
chưa đẽo
-
chưa định
-
chưa đính hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm vấn
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đến tuổi hôn nhân
- chưa đến tuổi trưởng thành
- chưa đẽo
- chưa định
- chưa đính hôn