Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặn sữa
- to milk
* Từ tham khảo/words other:
-
không được đánh dấu
-
không được đánh giá
-
không được đánh giá cao
-
không được đánh giá đúng
-
không được đánh thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặn sữa
* Từ tham khảo/words other:
- không được đánh dấu
- không được đánh giá
- không được đánh giá cao
- không được đánh giá đúng
- không được đánh thức