Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nan quạt
- blade of a fan
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề làm đồ gỗ
-
nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
-
nghề làm đồ gốm
-
nghề làm đồ sắt
-
nghề làm đồ trang phục phụ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nan quạt
* Từ tham khảo/words other:
- nghề làm đồ gỗ
- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
- nghề làm đồ gốm
- nghề làm đồ sắt
- nghề làm đồ trang phục phụ nữ