Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cự phách
- celebrity, prominent figure
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ đồ phối hợp
-
hoa đỗ quyên
-
hoạ đồ sơ lược
-
hoạ đồ tam giác lượng
-
hoạ đồ thám thính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cự phách
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ đồ phối hợp
- hoa đỗ quyên
- hoạ đồ sơ lược
- hoạ đồ tam giác lượng
- hoạ đồ thám thính