Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nan giải
* adj
- hard; difficult to solve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nan giải
- difficult to solve; inextricable; insolvable
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt thành
-
cắt thuốc
-
cát tịch
-
cắt tiền thu nhập
-
cất tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nan giải
* Từ tham khảo/words other:
- cắt thành
- cắt thuốc
- cát tịch
- cắt tiền thu nhập
- cất tiếng