nặn | - Knead, model =Nặn bột thành những con giống+To knead coloured dough into coloured paste animals =Nặn tượng ai+To model someone's effigy -Squeeze out =Nặn mủ ở nhọt ra+To squeeze matter out of a boil |
nặn | - knead, model, sculpture, fashion, shape|= nặn bột thành những con giống to knead coloured dough into coloured paste animals|= nặn tượng ai to model someone's effigy|- squeeze out (milk, pus)|= nặn mủ ở nhọt ra to squeeze matter out of a boil|- make up, concoct, fabricate (stories) |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu dành cho ngựa đi
- cầu dành cho người đi bộ
- cầu dao
- cầu đảo
- cầu dạo chơi