Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn
* adj
- danger; calamity; disaster
=gặp nạn+to be in danger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạn
- danger; calamity; disaster; catastrophe; epidemic
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt tiết vịt
-
cát tín
-
cắt tóc
-
cắt tóc ngắn
-
cật tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tiết vịt
- cát tín
- cắt tóc
- cắt tóc ngắn
- cật tội