Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn côn đồ
- hooliganism; hoodlumism|= nạn côn đồ bóng đá football hooliganism
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ecpet mảng tròn
-
bệnh eczêma
-
bệnh gạo lợn
-
bệnh gầy mòn
-
bệnh ghẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn côn đồ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ecpet mảng tròn
- bệnh eczêma
- bệnh gạo lợn
- bệnh gầy mòn
- bệnh ghẻ