Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặn chuyện
- Make up a story
=Nặn chuyện để vu cáo người+To make up a story and slander someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặn chuyện
- make up a story, concoct a story|= nặn chuyện để vu cáo người to make up a story and slander someone
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu dành cho người đi bộ
-
cầu dao
-
cầu đảo
-
cầu dạo chơi
-
câu đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặn chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- cầu dành cho người đi bộ
- cầu dao
- cầu đảo
- cầu dạo chơi
- câu đầu