Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam vô
- như na mô
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam vô
- như na mô
* Từ tham khảo/words other:
-
cật sức
-
cắt sừng
-
cắt tai
-
cát táng
-
cắt thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam vô
* Từ tham khảo/words other:
- cật sức
- cắt sừng
- cắt tai
- cát táng
- cắt thành