Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm vấn đề của mình
* thngữ|- to know one's onions
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt sơ hở của mình
-
mất sớm
-
mất sữa
-
mất sức
-
mất sức do nước đẩy ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm vấn đề của mình
* Từ tham khảo/words other:
- mặt sơ hở của mình
- mất sớm
- mất sữa
- mất sức
- mất sức do nước đẩy ngược