Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm trong
- lie in, be in|= nằm trong âm mưu be in the plot, be part of the plot
* Từ tham khảo/words other:
-
mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
-
mùa đánh cá
-
mua đắt
-
mưa dày hạt
-
mùa đẻ trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm trong
* Từ tham khảo/words other:
- mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
- mùa đánh cá
- mua đắt
- mưa dày hạt
- mùa đẻ trứng