Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm sấp
- to lie on one's front/stomach; to lie prone/prostrate; to lie face down/downwards; to be flat on one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
yêu nghiệt
-
yêu người
-
yêu người cùng tính
-
yêu nhạc
-
yếu nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm sấp
* Từ tham khảo/words other:
- yêu nghiệt
- yêu người
- yêu người cùng tính
- yêu nhạc
- yếu nhân