Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạn đầu đài
- Scaffold
=Lên đoạn đầu đài+To go to the scaffold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoạn đầu đài
- scaffold|= lên đoạn đầu đài to mount the scaffold; to go to the scaffold|= chết trên đoạn đầu đài to die on the scaffold
* Từ tham khảo/words other:
-
biện
-
biên ải
-
biên âm
-
biến âm
-
biến ảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạn đầu đài
* Từ tham khảo/words other:
- biện
- biên ải
- biên âm
- biến âm
- biến ảo