Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm ngửa
- to lie supine; to lie on one's back; to lie face up/upwards; to be flat on one's back|= hình người nằm ngửa trên giường a supine figure on the bed|= tôi nằm ngửa nhìn trời i lay on my back and looked up at the sky
* Từ tham khảo/words other:
-
nghị trưởng
-
nghĩ tủn mủn
-
nghỉ vai
-
nghi vấn
-
nghi vấn chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- nghị trưởng
- nghĩ tủn mủn
- nghỉ vai
- nghi vấn
- nghi vấn chính trị