Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm lơ mơ
- half asleep
* Từ tham khảo/words other:
-
tình thân ái
-
tinh thần bất khuất
-
tinh thần cách mạng
-
tinh thần cao cả
-
tinh thần chí công vô tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm lơ mơ
* Từ tham khảo/words other:
- tình thân ái
- tinh thần bất khuất
- tinh thần cách mạng
- tinh thần cao cả
- tinh thần chí công vô tư