Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩnh ngộ
- (ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dĩnh ngộ
- (ít dùng) bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em); clever, good looking
* Từ tham khảo/words other:
-
bay qua
-
bầy quạ
-
bay qua bay lại
-
bay ra
-
bày ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩnh ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- bay qua
- bầy quạ
- bay qua bay lại
- bay ra
- bày ra