nam | * noun - south =phương nam+southward * noun - man; male =nam thí sinh+male candidate |
nam | - spirit of a drowned person; south; southern; southerly|= phương nam đối ngược với phương bắc trên la bàn south is opposite north on a compass|= toà nhà nhìn về hướng nam the building faces/fronts south|- male|= nam thí sinh male candidate|= phân biệt đối xử giữa nam nhân viên và nữ nhân viên to differentiate between male and female employees|- xem nam giới|= nam sử diễn ca history of vietnam in verses |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt phiên trực
- cất quân
- cắt quần áo
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
- cắt quân số