Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm bảy
- Small amount, amount between five and seven
=Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày+To take only from five to seven days off
=Năm lần bảy lượt+Agreat many times
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm bảy
- some; several; a few|= năm lần bảy lượt many times
* Từ tham khảo/words other:
-
càu cạu
-
câu châm ngôn
-
câu châm ngôn sáo
-
câu chào
-
câu chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm bảy
* Từ tham khảo/words other:
- càu cạu
- câu châm ngôn
- câu châm ngôn sáo
- câu chào
- câu chấp