Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam bán cầu
- Southern hemisphere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam bán cầu
- southern hemisphere
* Từ tham khảo/words other:
-
cất quân
-
cắt quần áo
-
cắt quân át của ai bằng bài chủ
-
cắt quân số
-
cất quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam bán cầu
* Từ tham khảo/words other:
- cất quân
- cắt quần áo
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
- cắt quân số
- cất quyền