nạ dòng | - Middle-aged matron. ="Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du)+It will not take a young girl long to turn a matron |
nạ dòng | - middle-aged matron|= ' gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng ' (c p n) it will not take a young girl long to turn a matron |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ngắn quá vai
- cắt ngang
- cắt ngang nhau
- cắt ngang trán
- cắt nghĩa