Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ná cao su
* noun
- catapult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ná cao su
* dtừ|- catapult
* Từ tham khảo/words other:
-
cật một
-
cắt ngắn
-
cắt ngắn quá vai
-
cắt ngang
-
cắt ngang nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ná cao su
* Từ tham khảo/words other:
- cật một
- cắt ngắn
- cắt ngắn quá vai
- cắt ngang
- cắt ngang nhau