Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỹ phẩm
- beauty product; cosmetic|= nghề/gian hàng mỹ phẩm the cosmetics industry/counter
* Từ tham khảo/words other:
-
lé kim
-
lễ kim hôn
-
lễ kỷ niệm
-
lễ kỷ niệm 50 năm
-
lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỹ phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- lé kim
- lễ kim hôn
- lễ kỷ niệm
- lễ kỷ niệm 50 năm
- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới