Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh đường
* noun
- chancel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh đường
- chancel; cathedral; mosque; synagogue
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị moi
-
chưa bị phá
-
chưa bị phát giác
-
chưa bị tấn công lần nào
-
chưa bị tìm tòi đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh đường
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị moi
- chưa bị phá
- chưa bị phát giác
- chưa bị tấn công lần nào
- chưa bị tìm tòi đến