Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu sống
- survival
* Từ tham khảo/words other:
-
nội giám
-
nơi giam
-
nói giảm đến mức tối thiểu đi
-
nói giảm đi
-
nơi giam giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu sống
* Từ tham khảo/words other:
- nội giám
- nơi giam
- nói giảm đến mức tối thiểu đi
- nói giảm đi
- nơi giam giữ